1. Khái niệm
Hệ sinh thái nông lâm ngư nghiệp tích hợp Agro-Forestry-Fishery (AFF) mang lại vô số lợi ích, bao gồm tăng sản lượng lương thực, đa dạng sinh học, cải thiện sức khỏe đất và khả năng phục hồi tốt hơn trước những thay đổi của môi trường.
Các hệ thống này tạo ra mối quan hệ cộng sinh giữa nông nghiệp, lâm nghiệp và nuôi trồng thủy sản, dẫn đến các phương pháp sử dụng đất bền vững và hiệu quả hơn.
Kết hợp và phát triển nông – lâm – ngư nghiệp là mô hình quản lý, khai thác và sử dụng hợp lý tài nguyên đất, nước, rừng và biển để cùng lúc phát triển:
-
Nông nghiệp (trồng trọt, chăn nuôi)
-
Lâm nghiệp (trồng, bảo vệ, khai thác và sử dụng rừng)
-
Ngư nghiệp (nuôi trồng, đánh bắt và chế biến thủy sản)
Điểm cốt lõi: Các ngành này liên kết hữu cơ, bổ trợ nhau trong cùng một không gian sinh thái và kinh tế, giúp tận dụng tối đa tài nguyên, giảm xung đột sử dụng đất/nước, và nâng cao hiệu quả kinh tế – xã hội – môi trường.

2. Cách kết hợp
Các hình thức phổ biến:
-
Mô hình VACR: Vườn (trồng cây) – Ao (nuôi cá) – Chuồng (chăn nuôi) – Rừng (bảo vệ & khai thác).
-
Nông – lâm kết hợp: Trồng cây lương thực hoặc cây công nghiệp xen dưới tán rừng, vừa giữ đất vừa có thu nhập.
-
Lâm – ngư kết hợp: Trồng rừng ngập mặn kết hợp nuôi tôm, cua, cá để vừa chống xói lở vừa tạo sản phẩm thủy sản.
-
Nông – ngư kết hợp: Sử dụng đất ngập nước mùa lũ để nuôi cá, tôm; mùa khô trồng lúa hoặc rau màu.
3. Giá trị mang lại
3.1. Kinh tế
-
Đa dạng hóa nguồn thu: thu nhập từ nhiều loại sản phẩm (nông sản, gỗ, thủy sản).
-
Giảm rủi ro: nếu một ngành gặp khó (dịch bệnh, giá rớt), ngành khác bù đắp.
-
Nâng cao hiệu suất sử dụng đất, nước và lao động.
3.2. Xã hội
-
Tạo nhiều việc làm cho người dân, đặc biệt vùng nông thôn, ven biển, miền núi.
-
Giữ gìn văn hóa sản xuất truyền thống gắn với tự nhiên.
-
Tăng tính tự chủ về lương thực – thực phẩm ở địa phương.
3.3. Môi trường
-
Giữ cân bằng sinh thái, bảo vệ đa dạng sinh học.
-
Chống xói mòn, sa mạc hóa, sạt lở bờ biển (nhờ rừng).
-
Giảm ô nhiễm nguồn nước khi có vòng tuần hoàn chất thải (ví dụ phân chuồng → nuôi cá → nước ao tưới cây).
4. Ví dụ thực tế ở Việt Nam
-
Đồng bằng sông Cửu Long: mô hình rừng ngập mặn – nuôi tôm sinh thái (Cà Mau, Bạc Liêu).
-
Tây Nguyên: trồng cà phê xen cây gỗ và cây ăn quả, kết hợp nuôi ong lấy mật.
-
Bắc Trung Bộ: rừng phòng hộ ven biển kết hợp nuôi nghêu, sò, cá.

Dưới đây là phân tích chi tiết hơn về giá trị của những lợi ích này:
1. Tăng sản lượng lương thực:
Năng suất đa dạng: Hệ thống AFF cho phép canh tác nhiều loại cây trồng, cây ăn quả và cá, cung cấp nguồn thực phẩm đa dạng hơn và giảm sự phụ thuộc vào một loại cây trồng duy nhất.
Sử dụng tài nguyên tối ưu: Việc tích hợp ao nuôi cá với ruộng trồng trọt có thể cải thiện chu trình dinh dưỡng, giảm nhu cầu phân bón và nâng cao năng suất tổng thể.
Thu hoạch quanh năm: Cây ăn quả và cây lâu năm cung cấp nguồn cung cấp lương thực liên tục, trong khi nuôi cá có thể bổ sung vào chế độ ăn uống và thu nhập của nông dân.
2. Tăng cường đa dạng sinh học:
Tạo môi trường sống: Hệ thống AFF tạo ra môi trường sống đa dạng cho các loài thực vật và động vật khác nhau, thúc đẩy bảo tồn đa dạng sinh học.
Thụ phấn và Kiểm soát Sâu bệnh: Cây cối và các loại thực vật khác có thể thu hút côn trùng và chim có lợi, góp phần vào quá trình thụ phấn tự nhiên và kiểm soát sâu bệnh.
Giảm sự phụ thuộc vào hóa chất: Bằng cách thúc đẩy các quá trình sinh thái tự nhiên, các hệ thống AFF có thể giảm nhu cầu sử dụng thuốc trừ sâu và phân bón tổng hợp, mang lại lợi ích cho đa dạng sinh học.

3. Cải thiện Sức khỏe Đất:
Chu trình Dinh dưỡng: Rễ cây cải thiện cấu trúc đất và khả năng hấp thụ dinh dưỡng, trong khi quá trình phân hủy lá mục giúp tăng độ phì nhiêu của đất.
Kiểm soát Xói mòn: Cây cối và các loại thực vật khác giúp ổn định đất, giảm xói mòn và dòng chảy.
Cô lập Carbon: Các hệ thống AFF có thể cô lập carbon trong cây cối và đất, góp phần giảm thiểu biến đổi khí hậu.
4. Tăng khả năng phục hồi:
Thích ứng với Biến đổi Khí hậu: Các hệ thống đa dạng có khả năng phục hồi tốt hơn trước các tác động của biến đổi khí hậu như hạn hán và lũ lụt.
Quản lý Sâu bệnh: Các hệ thống đa dạng ít bị ảnh hưởng bởi sâu bệnh hơn so với các hệ thống độc canh.
Ổn định Kinh tế: Các nguồn thu nhập đa dạng từ các thành phần khác nhau của hệ thống giúp giảm thiểu rủi ro mất thu nhập do biến động thị trường hoặc mất mùa.

5. Dịch vụ Hệ sinh thái:
Điều tiết Nước: Cây xanh có thể giúp điều tiết dòng chảy, giảm lũ lụt và cải thiện chất lượng nước.
Thanh lọc Không khí: Cây xanh hấp thụ chất ô nhiễm và giải phóng oxy, cải thiện chất lượng không khí.
Giá trị Văn hóa: Hệ thống kết hợp này có thể có giá trị văn hóa và thẩm mỹ, mang lại cơ hội giải trí và cải thiện cảnh quan.

6. Lợi ích Kinh tế:
Tăng Thu nhập: Năng suất cao hơn, sản phẩm đa dạng và chi phí đầu vào giảm góp phần tăng thu nhập cho nông dân.
Giảm Chi phí Đầu vào: Sử dụng tài nguyên hiệu quả và kiểm soát dịch hại tự nhiên có thể giảm chi phí đầu vào.
Giá trị Gia tăng: Các sản phẩm nông lâm kết hợp có thể được chế biến và gia tăng giá trị, tạo ra các cơ hội kinh tế mới.
Tạo Việc làm: Hệ thống NLKH có thể tạo ra cơ hội việc làm trong các giai đoạn sản xuất và chế biến khác nhau.

7. Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs):
Đóng góp vào SDGs: Hệ thống nông nghiệp hữu cơ đóng góp vào nhiều SDGs, bao gồm an ninh lương thực, giảm nghèo, ứng phó với biến đổi khí hậu và bảo tồn đa dạng sinh học. Bằng cách tích hợp nông nghiệp, lâm nghiệp và nuôi trồng thủy sản, hệ thống nông nghiệp hữu cơ mở ra một hướng đi đầy hứa hẹn hướng tới các phương thức canh tác bền vững, linh hoạt và năng suất hơn, góp phần cải thiện cả môi trường và kinh tế xã hội.