Hơn 10 năm tái cơ cấu đã thay đổi diện mạo lĩnh vực trồng trọt, đưa nhiều loại nông sản địa phương vươn tầm thế giới và mở ra thời kỳ nông nghiệp giá trị cao và định hình nông nghiệp công nghệ cao.
Hơn 10 năm trước, khi Chính phủ phê duyệt Đề án tái cơ cấu ngành nông nghiệp theo Quyết định 899 năm 2013: Nông dân được khuyến khích chuyển sang những cây trồng có giá trị cao hơn, phù hợp với thổ nhưỡng và thị trường. Đó là bước mở đầu cho một cuộc thay đổi chưa từng có trong lịch sử ngành trồng trọt – cuộc chuyển mình từ sản lượng sang giá trị.

Tại ĐBSCL, những ô thửa kém hiệu quả được quy hoạch lại thành vùng trồng ca cao, chuối, dừa… Chỉ trong giai đoạn 2013 – 2020, hơn 478.000 hecta đất lúa đã được chuyển sang cây trồng khác, tạo thêm hàng trăm nghìn việc làm và tăng giá trị bình quân gấp 2 – 3 lần so với trồng lúa.
Cùng với chính sách đất đai linh hoạt, tái cơ cấu, chuyển đổi cơ cấu cây trồng đã kéo theo sự thay đổi sâu sắc trong tư duy phát triển nông nghiệp.
Nếu trước đây, Việt Nam tự hào với những con số “đứng thứ 3 thế giới về xuất khẩu gạo” thì nay mục tiêu lớn hơn là làm thế nào để hạt gạo, hạt ca cao, hạt cà phê, hạt tiêu, trái cây Việt Nam… mang thương hiệu riêng, chinh phục thị trường quốc tế bằng chất lượng và câu chuyện vùng miền.
Chính phủ, qua Quyết định 174/QĐ-TTg năm 2021 đã xác định “phát triển trồng trọt theo hướng hiện đại, bền vững, hiệu quả, sản phẩm đặc trưng gắn với thương hiệu quốc gia”.
Những năm qua, nhiều vùng nguyên liệu cây công nghiệp lâu năm, cây ăn quả chủ lực được hình thành.
Tây Nguyên trở thành trung tâm cà phê và hồ tiêu thế giới; Bắc Ninh, Sơn La nổi danh với vải thiều, xoài, mận hậu; còn miền Trung dần khẳng định vị thế bằng thanh long, dứa, chanh leo.
ĐBSCL ngoài là vựa trái cây nhiệt đới lớn nhất Đông Nam Á giờ đây còn là vùng trọng điểm dẫn đầu về diện tích và sản lượng trồng ca cao.
-
Bến Tre: Luôn là tỉnh dẫn đầu cả nước về diện tích và sản lượng. Ca cao thường được trồng xen trong vườn dừa, tạo nên mô hình “dừa – ca cao” rất thành công. Ước tính diện tích: Khoảng 7.000 – 8.000 ha (chiếm hơn 50% tổng diện tích ca cao cả nước).
-
Tiền Giang: Là tỉnh có truyền thống và diện tích lớn thứ hai. Ước tính diện tích: Khoảng 2.500 – 3.500 ha.
-
Vĩnh Long: Phát triển mạnh mô hình trồng xen trong vườn cây ăn trái. Ước tính diện tích: Khoảng 1.200 – 1.500 ha.

Các tỉnh khác có diện tích đáng kể: Đồng Nai, Bình Phước, Cần Thơ, Hậu Giang, Sóc Trăng… Mỗi tỉnh có diện tích dao động từ 200 – 500 ha.
Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL) được đánh giá là vùng có tiềm năng và lợi thế lớn nhất cả nước để phát triển cây ca cao một cách bền vững với những lợi thế và tiềm năng vàng.
1. Lợi thế về sinh thái và thổ nhưỡng:
-
Khí hậu phù hợp: ĐBSCL có khí hậu nhiệt đới gió mùa, nóng ẩm quanh năm, lượng mưa dồi dào, rất phù hợp với đặc tính sinh trưởng của cây ca cao.
-
Đất đai màu mỡ: Đất phù sa ngọt ven sông Tiền, sông Hậu là điều kiện lý tưởng để ca cao phát triển, cho năng suất và chất lượng hạt cao.
2. Mô hình “Trồng xen” – Lợi thế vượt trội:
Đây là điểm mấu chốt làm nên sự thành công của ca cao ở ĐBSCL. Ca cao không cạnh tranh đất mà tận dụng không gian, tạo ra hệ sinh thái nông nghiệp bền vững.
-
Trong vườn dừa: Đây là mô hình kinh điển, đặc biệt thành công ở Bến Tre. Cây dừa che bóng sáng, ca cao phát triển tốt dưới tán. Mô hình “dừa – ca cao” giúp tăng thu nhập trên cùng diện tích lên 30-50% so với trồng thuần dừa.
-
Trong vườn cây ăn trái: Ca cao được trồng xen dưới tán các vườn cây có múi (cam, quýt, bưởi), sầu riêng, chôm chôm, măng cụt… giúp tận dụng đất, hạn chế cỏ dại và giữ ẩm cho đất.
-
Dọc theo các bờ kênh, mương: Tận dụng triệt để quỹ đất, tạo thêm thu nhập.

3. Hạ tầng và kỹ thuật:
-
Vùng nguyên liệu tập trung: Các tỉnh như Đồng Tháp, Bến Tre, Tiền Giang, Vĩnh Long đã hình thành những vùng trồng ca cao xen canh ổn định, quy mô lớn.
-
Sự hỗ trợ của các tổ chức và doanh nghiệp như Vinacacao, Mars, Puratos, cùng các dự án phát triển nông nghiệp, đã và đang hỗ trợ nông dân về kỹ thuật, giống, và đặc biệt là kỹ thuật thu hoạch, sơ chế, lên men – yếu tố then chốt để nâng cao chất lượng hạt, hướng tới thị trường cao cấp.
-
Hệ thống chế biến: Sự hiện diện của các nhà máy chế biến trong vùng tạo ra đầu ra ổn định, khuyến khích nông dân gắn bó với cây trồng.
4. Thị trường và giá trị gia tăng:
-
Chất lượng được công nhận: Ca cao ĐBSCL, đặc biệt là ca cao Bến Tre, Đồng Tháp,.. đã được xếp vào nhóm ca cao “hương vị” (flavor cocoa) trên bản đồ ca cao thế giới, có giá trị cao hơn.
-
Hướng đến thị trường cao cấp: Tiềm năng để phát triển các sản phẩm ca cao đơn origin (có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng), ca cao hữu cơ, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng toàn cầu.
-
Phát triển du lịch sinh thái: Mô hình vườn dừa – ca cao ở Bến Tre đã trở thành một điểm tham quan hấp dẫn, kết hợp trải nghiệm và mua sắm sản phẩm đặc sản tại chỗ.

Hệ thống vùng trồng được cấp mã số xuất khẩu ngày càng mở rộng, hiện đạt hơn 7.000 mã, gấp 3 lần so với năm 2018, bao phủ các loại cây chủ lực. Mỗi mã số không chỉ là thủ tục kỹ thuật mà còn là “tấm hộ chiếu” cho nông sản Việt Nam bước vào thị trường toàn cầu.
Điểm nổi bật nhất của quá trình tái cơ cấu không nằm ở quy mô sản xuất mà ở sự gắn kết giữa nông dân, doanh nghiệp và thị trường.
Ở Đắk Lắk, những cánh đồng ca cao, cà phê được liên kết với các doanh nghiệp thu mua, được đưa vào nhà máy chế biến, nơi mỗi hạt ca cao, cà phê đều có truy xuất nguồn gốc, hồ sơ carbon và chứng chỉ bền vững.
Song song với mở rộng diện tích, chất lượng nông sản Việt được đặt lên hàng đầu. Các chương trình “nông trại/trang trại lớn”, “nông nghiệp hữu cơ”, “chuỗi giá trị bền vững” được triển khai ở hầu hết các vùng.
Đến nay, gần 20% diện tích cây trồng cả nước đã áp dụng tiêu chuẩn VietGAP, GlobalGAP hoặc tương đương, 1.200 vùng trồng đạt chứng nhận hữu cơ. Đây chính là nền tảng giúp Việt Nam thích ứng với các quy định mới của thị trường, từ truy xuất điện tử đến EUDR của Châu Âu.

Tái cơ cấu cây trồng cũng góp phần định hình lại bản đồ kinh tế nông thôn. Ở nhiều nơi, ruộng lúa kém hiệu quả được chuyển sang trồng hoa, rau màu, cây cây dược liệu, cây công nghiệp dài ngày như ca cao tạo sinh kế mới cho lao động nông thôn.
Ở ĐBSCL, chuyển đổi cây trồng gắn liền với chuyển đổi sinh thái, kết hợp trồng trọt – thủy sản, thích ứng với xâm nhập mặn. Mỗi địa phương, với đặc trưng khí hậu và địa hình đã tìm ra hướng đi riêng để khai thác lợi thế.
Ca Cao là Cây Công Nghiệp có giá trị kinh tế bền vững, là nguồn nông sản có tính chiến lược toàn cầu
-
Mục đích sử dụng chính: Ca Cao được trồng không phải để ăn quả tươi mà để lấy hạt. Hạt ca cao là nguyên liệu thô chính để sản xuất ra các sản phẩm có giá trị cao như: chocolate, bột ca cao, bơ ca cao… phục vụ cho ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, mỹ phẩm.
-
Tính chất thương mại: Sản phẩm từ ca cao (hạt khô) có giá trị kinh tế cao, dễ vận chuyển, bảo quản và là mặt hàng nông sản được giao dịch trên thị trường thế giới. Nó có chu kỳ kinh doanh dài, giống như các cây công nghiệp khác.
-
Chính sách của Nhà nước: Trong các văn bản quy hoạch và chính sách phát triển nông nghiệp của Việt Nam, ca cao luôn được nhắc đến trong nhóm cây công nghiệp dài ngày, cùng với cà phê, hồ tiêu, điều, chè… để phát triển vùng nguyên liệu cho công nghiệp chế biến.

Để duy trì động lực cho giai đoạn mới, Chính phủ tiếp tục đặt mục tiêu đến năm 2030, diện tích cây trồng đạt hiệu quả cao về kinh kế như cây ca cao, các loại cây ăn quả đạt hơn 1,3 triệu hecta, giá trị xuất khẩu đạt 8 – 10 tỷ USD, tỷ lệ sản phẩm được chế biến sâu chiếm ít nhất 30%.
Hướng phát triển không còn là mở rộng diện tích mà tinh gọn, hiệu quả, ứng dụng công nghệ cao và giảm phát thải. Những vùng nguyên liệu lớn gắn với nhà máy chế biến, trung tâm logistics và các hiệp định thương mại tự do sẽ là nền tảng cho thế hệ “nông sản Việt Nam 2.0”.
Nhìn lại 1 thập kỷ tái cơ cấu vừa qua, có thể thấy rõ sự thay đổi trong triết lý phát triển, từ “cây gì dễ trồng” sang “cây gì thị trường cần”, từ sản lượng sang giá trị, từ xuất thô sang chế biến và thương hiệu.
Nói như lời ông Lê Minh Hoan, Phó Chủ tịch Quốc hội, nguyên Bộ trưởng Bộ NN-PTNT: “Chúng ta đã học cách trồng ít đi nhưng bán được nhiều hơn”.

Từ những khu vườn trĩu quả đến các nông trại, trang trại diện tích lớn phủ xanh, mỗi cây, mỗi trái sẽ đều gắn với bản đồ số, chứng nhận an toàn và thương hiệu vùng miền. Đó là thành quả của chính sách đúng hướng và cũng là bằng chứng cho khả năng thích ứng của nền nông nghiệp Việt Nam – nền nông nghiệp đang chuyển từ đơn giá trị sang đa giá trị.