Góc nhìn từ thị trường quốc tế là thước đo quan trọng cho vị thế của ca cao Việt Nam.

Góc nhìn từ thị trường quốc tế là thước đo quan trọng nhất cho vị thế của ca cao Việt Nam.

Những Đánh Giá Tích Cực & Sự Công Nhận

1. Một “Cường Quốc” Ca Cao Chất Lượng Mới Nổi:

  • Giới Chuyên Môn & Cuộc Thi Quốc Tế: Việt Nam liên tục được xướng tên tại các giải thưởng sô cô la uy tín như International Chocolate Awards, Academy of Chocolate Awards (Anh), và Cocoa of Excellence. Những chiến thắng này không phải cho sản lượng, mà cho chất lượng hạt “fine flavor”. Điều này khẳng định vị thế trên bản đồ ca cao cao cấp thế giới.

  • Các Nhà Sản Xuất Sô Cô La Thủ Công (Craft Chocolate Makers): Các thương hiệu “bean-to-bar” từ Mỹ, Châu Âu, Nhật Bản đang săn lùng và quảng bá sô cô la làm từ ca cao đơn nguyên (single-origin) của Việt Nam. Họ coi đây là một “vùng đất mới” (new frontier) với những hương vị độc đáo, khác biệt.

 

2. Chất Lượng Hương Vị Được Đánh Giá Cao:

  • Profile Hương Vị Đặc Sắc: Các báo cáo quốc tế (từ các tổ chức như ICCO, CBI EU) thường mô tả ca cao Việt Nam có profile đặc trưng độc đáo, có thể bao gồm: hương trái cây đỏ (mâm xôi, dâu), trái cây sấy khô, hạt dẻ, caramel và một số vùng có chút hương hoa.

  • Sự Đa Dạng Vùng Miền: Giới sành sô cô la quốc tế đã bắt đầu nhận diện và so sánh sự khác biệt giữa ca cao từ Tiền Giang (thường ngọt, có bơ), Bến Tre (cân bằng), Đắk Lắk (có vị chua trái cây, hương vị đậm) và Lâm Đồng.

3. Sự Năng Động Và Sáng Tạo Của Các Doanh Nghiệp Trong Nước:

  • Thành Công Của Các Doanh nghiệp Ca cao Việt Nam như Vinacacao: được xem là những case study tiêu biểu điển hình góp phần định hình ca cao và sô cô la thủ công Việt Nam lên bản đồ thế giới, chứng minh rằng không chỉ xuất khẩu hạt thô, Việt Nam có thể tạo ra sản phẩm cuối cùng đẳng cấp thế giới. Đây là một minh chứng tiếp thị mạnh mẽ nhất.

4. Tiềm Năng Về Tính Bền Vững Và Hữu Cơ:

  • Thị trường quốc tế đánh giá cao mô hình trồng ca cao dưới bóng cây che (dừa, điều, tiêu) của Việt Nam. Đây là mô hình canh tác bền vững, tốt cho đa dạng sinh học.

  • Tiềm năng phát triển ca cao hữu cơ (organic) ở các vùng Tây Nguyên và Đồng bằng sông Cửu Long là rất lớn, đáp ứng đúng xu hướng của thị trường.

Điểm mạnh (những gì thị trường quốc tế đánh giá cao)

  1. “Fine flavour” – hương vị cao cấp

    • Ca cao Việt Nam đã được Tổ chức Ca cao quốc tế (ICCO) công nhận là “Fine Flavour Cocoa (FFC)” — tức loại có hương vị đặc biệt, hiếm hơn so với loại ca cao đại trà (“bulk”). 

    • Khoảng 40% khối lượng xuất khẩu ca cao của Việt Nam hiện nay đạt danh hiệu này. 

  2. Nơi xuất khẩu mới, thị trường ngày càng quan tâm

    • Các hợp tác xã Việt Nam đã bắt đầu xuất khẩu sang Châu Âu và các thị trường khó tính khác đầu tiên, tạo được uy tín. Ví dụ, có hợp tác xã xuất 10 tấn ca cao sang Châu Âu với giá trị hàng chục nghìn USD. 

    • Importers quốc tế đang để mắt tới các vùng trồng ca cao ở Việt Nam do khan hiếm nguồn cung từ các nước sản xuất lớn (như Tây Phi) vì ảnh hưởng của thời tiết, dịch bệnh, v.v. 

  3. Hỗ trợ quốc tế & phát triển bền vững

    • EU đang hỗ trợ kỹ thuật, áp dụng mô hình “circular economy” trong sản xuất ca cao tại các tỉnh như Đăk Lăk, Đăk Nông. 

    • Các doanh nghiệp quốc tế (ví dụ Puratos, Marou) đã quan tâm đầu tư vào Việt Nam, không chỉ mua nguyên liệu mà còn tham gia hỗ trợ kỹ thuật, cải thiện chất lượng, chứng nhận bền vững. 

  4. Tiềm năng tăng trưởng

    • Diện tích trồng ca cao còn nhỏ so với các cây trồng xuất khẩu lớn như cà phê hay điều, nhưng đang mở rộng. Ví dụ, một số tỉnh có kế hoạch tăng diện tích từ vài trăm ha lên vài ngàn ha đến năm 2030. 

    • Năng suất và chất lượng có thể cải thiện đáng kể nếu áp dụng công nghệ cao hơn, quy trình lên men, sấy khô tốt hơn, quản lý cây trồng tốt hơn.

  5. Giá bán tốt & lợi ích cho nông dân

    • Giá ca cao (hạt tươi & hạt khô) ở Việt Nam gần đây tăng mạnh, làm nông dân có thu nhập tốt hơn. 

    • Khi sản phẩm có chứng nhận hương vị cao cấp (“fine flavour”) và bền vững, nhà nhập khẩu sẵn sàng trả giá cao hơn

Những Đánh Giá Thực Tế & Điểm Cần Khắc Phục

1. Sản Lượng Khiêm Tốn Và Tính Không Ổn Định:

  • Trên thị trường hàng hóa, Việt Nam vẫn được xem là một nhà sản xuất nhỏ so với các nước châu Phi hay Indonesia. Điều này khiến một số nhà nhập khẩu lớn e ngại về khả năng cung ứng ổn định cho các đơn hàng lớn.

  • Chất lượng có thể chưa đồng đều giữa các lô hàng, giữa các hộ nông dân.

2. Hệ Thống Chuỗi Cung Ứng & Chế Biến:

  • Đánh giá chung là khâu lên men và sấy – hai khâu quyết định chất lượng hạt – vẫn chưa được kiểm soát đồng bộ. Một số hợp tác xã làm rất tốt, nhưng nhiều nơi còn hạn chế, dẫn đến chất lượng hạt chưa đạt tối đa tiềm năng.

  • Việc truy xuất nguồn gốc (traceability) vẫn là một thách thức.

3. Tỷ Lệ Hạt “Fine Flavor” Chưa Cao:

  • Mặc dù được công nhận có chất lượng cao, nhưng không phải 100% sản lượng ca cao Việt Nam đều đạt chuẩn “fine flavor”. Một phần sản lượng vẫn là giống Forastero thông thường cho năng suất cao. Thị trường quốc tế mong muốn tỷ lệ hạt “fine flavor” được nâng cao và ổn định hơn nữa.

4. Thương Hiệu Quốc Gia Chưa Thực Sự Mạnh:

  • Nếu hỏi một người tiêu dùng phổ thông Châu Âu về “cà phê Việt Nam”, họ có thể biết. Nhưng với “ca cao Việt Nam”, danh tiếng vẫn chủ yếu nằm trong giới sành sô cô la. Cần một chiến dịch xây dựng thương hiệu quốc gia bài bản hơn để vươn tới đại chúng.

Cơ hội thị trường quốc tế

  1. Thị trường ca cao cao cấp & hương vị đặc trưng

    • Với chứng nhận “fine flavour” và chất lượng hương vị tốt, Việt Nam có cơ hội chiếm lĩnh thị phần trong phân khúc ca cao đặc sản, cho sô cô la hảo hạng, artisanal chocolate, sản phẩm cao cấp.

  2. Xu hướng bền vững, truy xuất nguồn gốc, tiêu dùng xanh

    • Khi người tiêu dùng quốc tế ngày càng quan tâm đến sản phẩm sạch, tính minh bạch, trách nhiệm môi trường, Việt Nam có thể tận dụng để xây dựng thương hiệu ca cao “bền vững” – nếu thực hiện đúng quy trình canh tác thân thiện môi trường, bảo vệ rừng, sử dụng phân bón hữu cơ, cấu trúc sản xuất tuần hoàn (circular economy).

  3. Hỗ trợ quốc tế & hợp tác đầu tư

    • Các chương trình hỗ trợ từ EU, các tổ chức phi chính phủ và doanh nghiệp quốc tế có thể giúp Việt Nam nâng cao năng lực sản xuất & chế biến.

    • Cơ hội xuất khẩu vào thị trường châu Âu, Nhật Bản, Mỹ với các yêu cầu chất lượng cao – nếu đáp ứng được tiêu chuẩn.

  4. Thắt chặt chuỗi giá trị trong nước

    • Có thể phát triển công nghệ chế biến sâu hơn (chocolate, bơ ca cao, bột ca cao) trong nước để tăng giá trị gia tăng thay vì chỉ xuất hạt hoặc sản phẩm sơ chế.

    • Hỗ trợ các hợp tác xã, liên kết giữa nông dân – doanh nghiệp – nhà chế biến để đảm bảo quy trình từ trồng trọt tới chế biến kiểm soát được chất lượng.

 

Tổng Kết Góc Nhìn Quốc Tế:

Thị trường quốc tế không còn nhìn Việt Nam như một “kẻ mới tập chơi” nữa. Họ nhìn nhận Việt Nam như một:

“Nhà sản xuất ca cao cao cấp đầy tiềm năng, với những hương vị độc đáo và sự năng động đáng ngạc nhiên, nhưng vẫn cần khắc phục một số điểm yếu về hạ tầng và tính ổn định để trở thành một đối tác lớn, đáng tin cậy.”

Sự công nhận này là một tài sản vô giá. Nó tạo ra một lợi thế cạnh tranh khác biệt mà không nhiều nước có được. Nhiệm vụ hiện tại là chuyển từ “tiềm năng” và “sự công nhận” thành “thị phần” và “giá trị xuất khẩu ổn định” thông qua việc tập trung vào chất lượng, tính bền vững và xây dựng thương hiệu mạnh mẽ.

Thị trường quốc tế nhìn nhận ngành ca cao Việt Nam là có tiềm năng rất tốt, đặc biệt là trong phân khúc ca cao cao cấp với “fine flavour”, sản xuất bền vững và có giá trị gia tăng. Tuy nhiên, để tận dụng được cơ hội này, cần phải củng cố các khâu: giống & kỹ thuật trồng (lên men, sấy), hệ thống quản lý chất lượng & truy xuất nguồn gốc, mở rộng quy mô nhưng vẫn đảm bảo bền vững, và phát triển chế biến sâu trong nước.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *