Cây ca cao được coi là một cây trồng thương mại vì nó có giá trị kinh tế cao và được trồng chủ yếu để bán ra thị trường thay vì chỉ phục vụ nhu cầu tự cung tự cấp.

Cụ thể:
Nguyên liệu sản xuất chocolate và các sản phẩm cao cấp
- Hạt ca cao sau khi chế biến thành chocolate liquor, bột ca cao, bơ ca cao… được dùng để sản xuất chocolate, bánh kẹo, đồ uống, mỹ phẩm và dược phẩm.
- Chocolate là một thị trường toàn cầu với nhu cầu ổn định và thường tăng trưởng đều.

Giá trị kinh tế cao và ổn định:
- Ca cao là nguyên liệu chính để sản xuất chocolate, một ngành hàng tiêu thụ hàng tỷ USD mỗi năm.
- Giá ca cao được niêm yết và giao dịch trên thị trường hàng hóa quốc tế (commodity market).
- Có thể xuất khẩu thô (hạt khô) hoặc chế biến sâu (bơ ca cao, bột ca cao, chocolate…) để tăng lợi nhuận.
Giá trị xuất khẩu cao
- Ca cao là một trong những mặt hàng nông sản chủ lực của nhiều quốc gia (như Bờ Biển Ngà, Ghana, Indonesia); và gần đây nhất Việt Nam nổi lên một số điểm mạnh đặc trưng trở thành quốc gia lý tưởng trồng cây ca cao cùng với sự có mặt của một số nhà sản xuất ca cao, sô cô la có kinh nghiệm lâu năm tại thị trường trong nước và xuất khẩu.
- Các thị trường lớn: châu Âu, Mỹ, Nhật Bản, Trung Đông…
- Được giao dịch rộng rãi trên thị trường hàng hóa quốc tế

Tạo thu nhập cho người trồng và ngành chế biến
- Người trồng có thể bán hạt ca cao tươi hoặc hạt đã lên men và sấy khô cho các nhà thu mua.
- Ngành chế biến ca cao – chocolate tạo thêm nhiều việc làm từ khâu thu hoạch, chế biến đến xuất khẩu.
Chuỗi giá trị đa dạng
- Ngoài thực phẩm, bơ ca cao còn được dùng nhiều trong ngành mỹ phẩm, dược phẩm, giúp tăng giá trị sản phẩm.
- Nhiều khâu tham gia: trồng trọt → thu mua → chế biến → phân phối → tiêu thụ.
- Mỗi khâu đều có cơ hội thương mại và tạo việc làm, từ nông dân đến doanh nghiệp chế biến và xuất khẩu.
- Khả năng gia tăng giá trị mạnh: hạt ca cao thô có giá thấp hơn nhiều so với sản phẩm chế biến sâu.

Tính bền vững và tiềm năng thị trường
- Xu hướng tiêu dùng sản phẩm từ ca cao bền vững, có truy xuất nguồn gốc rõ ràng, đặc biệt chocolate hữu cơ hoặc công bằng thương mại (fair trade), đang gia tăng trên toàn cầu
- Các công ty sẵn sàng trả giá cao cho nguồn nguyên liệu đạt chuẩn chất lượng và chứng nhận bền vững.
Khả năng hội nhập thương mại quốc tế
- Ca cao thuộc nhóm nông sản dễ hội nhập, vì nhiều nước nhiệt đới trồng được.
- Tham gia mạnh mẽ và phát triển các chương trình thương mại công bằng (Fair Trade), hữu cơ (Organic) để tăng giá trị xuất khẩu.

Nói ngắn gọn, cây ca cao là cây trồng thương mại vì nó tạo ra sản phẩm có giá trị kinh tế, thị trường tiêu thụ rộng, và góp phần lớn vào thương mại quốc tế.
Chuỗi giá trị cây ca cao:
1. Giai đoạn trồng & chăm sóc
-
Người tham gia: Nông dân, hợp tác xã nông nghiệp.
-
Hoạt động chính:
-
Chọn giống ca cao chất lượng (giống kháng sâu bệnh, năng suất cao).
-
Gieo trồng, chăm sóc, bón phân, tỉa cành, kiểm soát sâu bệnh.
-
-
Giá trị tạo ra: Cung cấp nguyên liệu thô (quả ca cao) – nền tảng cho toàn bộ chuỗi giá trị.
-
Tính thương mại: Bán quả ca cao tươi hoặc hạt lên men cho các doanh nghiệp thu mua.
2. Thu hoạch & sơ chế sau thu hoạch
-
Người tham gia: Nông dân, thương lái, doanh nghiệp thu mua.
-
Hoạt động chính:
-
Thu hoạch quả khi chín vàng/cam.
-
Tách hạt, ủ lên men (5–7 ngày) để phát triển hương vị.
-
Sấy khô hạt ca cao để bảo quản và vận chuyển.
-
-
Giá trị tạo ra: Hạt ca cao khô đạt tiêu chuẩn xuất khẩu hoặc chế biến sâu.
-
Tính thương mại: Hạt ca cao khô là hàng hóa có thể bán trong nước hoặc xuất khẩu thô.
3. Chế biến
-
Người tham gia: Nhà máy chế biến, công ty sản xuất thực phẩm/mỹ phẩm.
-
Hoạt động chính:
-
Sơ chế công nghiệp: rang hạt, tách vỏ, nghiền thành chocolate liquor.
-
Ép tách thành bơ ca cao và bột ca cao.
-
Chế biến thành sản phẩm cuối: chocolate, kẹo, bột pha uống, mỹ phẩm, dược phẩm.
-
-
Giá trị tạo ra: Sản phẩm có giá trị gấp nhiều lần so với hạt thô.
-
Tính thương mại: Tạo ra hàng hóa xuất khẩu có giá trị cao, đáp ứng nhu cầu đa dạng.

4. Phân phối & tiêu thụ
-
Người tham gia: Nhà phân phối, nhà bán lẻ, siêu thị, xuất khẩu quốc tế.
-
Hoạt động chính:
-
Tiếp thị, đóng gói, vận chuyển.
-
Bán qua kênh nội địa và xuất khẩu.
-
-
Giá trị tạo ra: Tiếp cận người tiêu dùng toàn cầu, tăng thương hiệu và lợi nhuận.
-
Tính thương mại: Thị trường rộng, nhu cầu ổn định, giá trị kinh tế lớn.
Trồng → Thu hoạch & sơ chế → Chế biến sâu → Phân phối & tiêu thụ
→ Ở mỗi khâu, giá trị sản phẩm tăng dần, tạo việc làm và lợi nhuận cho nhiều nhóm tham gia.

Mỗi bước trong chuỗi không chỉ tạo thêm giá trị mà còn mở rộng cơ hội thương mại và xuất khẩu.