Ca cao không chỉ có hương vị độc đáo mà còn mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe . Hãy tìm hiểu tác động của nó lên cơ thể, liệu có nên uống trước khi đi ngủ hay không và lượng calo chứa trong đó là bao nhiêu. Tìm hiểu xem ca cao có chứa caffeine không, nguồn gốc của nó, và cách sử dụng nó trong chế độ ăn uống và các nghi lễ hàng ngày của bạn. Khám phá giá trị của siêu thực phẩm phổ biến này.

Ca cao có tốt cho sức khỏe không?
Ca cao tự nhiên, đặc biệt là ở dạng thô, từ lâu đã được coi là một trong những thực phẩm lành mạnh nhất. Nghiên cứu khoa học hiện đại xác nhận rằng ca cao là nguồn cung cấp dồi dào các hợp chất hoạt tính sinh học như flavonoid – chủ yếu là epicatechin và catechin – có tác dụng chống oxy hóa và chống viêm mạnh mẽ.
Dựa trên các nghiên cứu gần đây, ca cao có thể được coi là một phần quan trọng của chế độ ăn uống lành mạnh. Việc tiêu thụ thường xuyên với lượng vừa phải, đặc biệt là dưới dạng ca cao thô, có thể mang lại một số lợi ích, chẳng hạn như cải thiện chức năng tim, hỗ trợ sức khỏe não bộ, kiểm soát lượng đường trong máu tốt hơn và bảo vệ chống lại stress oxy hóa. Uống ca cao cũng có tác động tích cực đến huyết áp bình thường. Để tối đa hóa những lợi ích này, tốt nhất nên chọn ca cao không đường hoặc sô cô la có hàm lượng ca cao cao (trên 70%).

Uống cà phê với ca cao có tốt cho sức khỏe không?
Sự kết hợp giữa cà phê và ca cao đang ngày càng phổ biến trong giới sức khỏe và những người yêu thích cà phê, tạo nên một thức uống kết hợp những đặc tính của cả hai.
- Các nhà khoa học và chuyên gia dinh dưỡng đang bắt đầu nghiên cứu tác dụng của bộ đôi này đối với sức khỏe.
Dựa trên các nghiên cứu hiện có, chúng ta có thể kết luận rằng việc thường xuyên uống cà phê với ca cao có thể mang lại nhiều lợi ích, nhưng cũng có một số khía cạnh cần cân nhắc.
Cả hai thành phần đều cung cấp các chất chống oxy hóa quý giá như flavonoid và polyphenol, hỗ trợ sức khỏe tim mạch, cải thiện chức năng não và giúp điều hòa lượng đường trong máu. Caffeine từ cà phê có tác dụng kích thích, trong khi cacao tự nhiên, nhờ hàm lượng theobromine, có tác dụng làm dịu, tạo ra hiệu ứng cân bằng – kích thích mà không gây căng thẳng quá mức.
Ngoài ra, cacao có thể cải thiện tâm trạng và giúp giảm căng thẳng. Tuy nhiên, điều quan trọng là tránh thêm đường vào đồ uống và lưu ý những hạn chế liên quan đến việc dư thừa caffeine, đặc biệt là ở những người nhạy cảm.

Uống ca cao vào buổi tối?
Uống ca cao vào buổi tối có thể mang lại lợi ích cho sức khỏe, đặc biệt là cải thiện chất lượng giấc ngủ và thư giãn toàn diện.
- Ca cao giàu các hợp chất như theobromine và tryptophan , hỗ trợ sản xuất serotonin, hormone hạnh phúc chịu trách nhiệm tạo cảm giác bình tĩnh và thỏa mãn, giúp cơ thể thư giãn trước khi đi ngủ. Tryptophan cũng là tiền chất của melatonin, hormone điều hòa chu kỳ giấc ngủ, giúp hỗ trợ giấc ngủ dễ dàng hơn.
Không giống như cà phê, ca cao chỉ chứa một lượng nhỏ caffeine, khiến nó trở thành thức uống buổi tối an toàn cho hầu hết mọi người, mặc dù những người đặc biệt nhạy cảm với theobromine có thể cảm thấy hơi kích thích.

Một thìa ca cao nặng bao nhiêu?
Trong bối cảnh ca cao, đơn vị đo lường được sử dụng phổ biến nhất là một thìa canh (khoảng 5-6 gram) khi nói đến chuyển đổi calo hoặc hàm lượng caffeine. Một thìa cà phê (khoảng 2-3 gram) có thể tích nhỏ hơn, vì vậy lượng chất dinh dưỡng và caffeine sẽ chỉ bằng một nửa.
Nếu bạn tham khảo các công thức nấu ăn hoặc khuyến nghị tiêu chuẩn, thông thường đơn vị đo lường ‘thìa’ chỉ có nghĩa là một thìa canh, không phải là một thìa cà phê.

Ca cao có bao nhiêu calo?
Hàm lượng calo phụ thuộc vào dạng và cách tiêu thụ ca cao. Bột ca cao thô, không đường là một sản phẩm có hàm lượng calo tương đối thấp nhưng lại giàu giá trị dinh dưỡng. Trung bình, 1 thìa canh (khoảng 5-6 g) ca cao không đường chứa 12-20 kcal , tùy thuộc vào thương hiệu và cách chế biến.
Tuy nhiên, nếu dùng ca cao như một thức uống với sữa , đường hoặc các chất phụ gia khác, hàm lượng calo sẽ tăng lên đáng kể. Ví dụ, một cốc ca cao nóng pha với sữa nguyên kem và thêm đường có thể chứa từ 150 đến 250 kcal .
Do đó, bạn nên chú ý đến các thành phần dùng để pha chế ca cao nếu muốn kiểm soát lượng calo nạp vào cơ thể.

Ca cao có phải là nguồn chất chống oxy hóa tự nhiên không?
Ca cao là một trong những nguồn chất chống oxy hóa tự nhiên dồi dào nhất. Đặc tính chống oxy hóa của ca cao không chỉ giúp bảo vệ tế bào khỏi stress oxy hóa mà còn hỗ trợ hệ tim mạch bằng cách cải thiện lưu lượng máu và hạ huyết áp.
Việc tiêu thụ ca cao thường xuyên có thể làm tăng đáng kể mức độ chất chống oxy hóa trong chế độ ăn uống, giúp bảo vệ cơ thể tốt hơn khỏi tác hại của các gốc tự do.

Ca cao có chứa caffeine không?
Đúng vậy, ca cao có chứa caffeine, nhưng với lượng ít hơn nhiều so với cà phê. Bột ca cao thô có khoảng 12 mg caffeine trên 1 thìa cà phê. Để so sánh, một tách cà phê (240 ml) có thể chứa từ 95 đến 200 mg caffeine, tùy thuộc vào loại cà phê và cách pha.
Ca cao có phải là một loại trái cây không?
Ca cao được lấy từ quả của cây cacao (theobroma cacao). Bản thân cây cacao tạo ra một loại quả được gọi là quả ca cao
Những quả này, có thể có màu từ xanh lá cây đến vàng, đỏ hoặc tím, chứa hạt (hạt ca cao). Chính những hạt này là nguyên liệu thô cơ bản được sử dụng để làm ca cao và sô cô la.

Cấu trúc của quả ca cao:
- Vỏ quả : Lớp ngoài cùng của quả có tác dụng bảo vệ hạt.
- Bã (pulp) : Phần ngọt và nhiều nước bao quanh hạt ca cao, có thể ăn được và dùng để làm đồ uống lên men.
- Hạt ca cao (hạt) : Chứa bơ ca cao và các hợp chất có giá trị, sau khi lên men, sấy khô và rang, sẽ chuyển hóa thành bột ca cao và các sản phẩm khác như sô cô la.
Vì vậy, ca cao là sản phẩm được chế biến từ hạt của quả cây ca cao, và bản thân cây ca cao tạo ra những quả nhiệt đới giàu chất dinh dưỡng có giá trị.
Ca cao chứa những loại vitamin nào?
Ca cao là nguồn cung cấp dồi dào nhiều chất dinh dưỡng quý giá, bao gồm vitamin và khoáng chất. Về vitamin, trong cacao tự nhiên, chưa qua chế biến, chúng ta chủ yếu tìm thấy:
- Vitamin E (tocopherol) – hoạt động như một chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ tế bào khỏi stress oxy hóa,
- Vitamin K – rất cần thiết cho quá trình đông máu bình thường,
- Vitamin B1 – ảnh hưởng đến hệ thần kinh và quá trình chuyển hóa carbohydrate,
- Vitamin B2 – hỗ trợ da, thị lực và quá trình trao đổi chất,
- Vitamin B3 – hỗ trợ hệ thần kinh và da,
- Vitamin B6 – quan trọng cho chức năng não và hệ miễn dịch
- Vitamin B9 (axit folic) – quan trọng cho hệ thần kinh và hệ tạo máu

Ca cao có tác dụng giảm cân không?
Ca cao có thể hỗ trợ giảm cân nhẹ nhàng, nhưng không có tác dụng giảm cân trực tiếp. Ca cao chứa flavanol giúp cải thiện quá trình trao đổi chất và có thể có tác dụng có lợi đối với độ nhạy insulin, giúp kiểm soát cân nặng. Ngoài ra, ca cao tự nhiên còn có tác dụng kích thích nhẹ và có thể làm giảm cảm giác thèm ăn, đặc biệt là đồ ngọt.
Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là điều này chỉ áp dụng cho ca cao tự nhiên, không đường. Ca cao pha sẵn hoặc sô cô la thường chứa nhiều đường và calo, gây tăng cân.

Ca cao có những khoáng chất gì?
Ca cao là một sản phẩm quý giá với thành phần dinh dưỡng phong phú. Ngoài vitamin, nó còn chứa nhiều khoáng chất đóng vai trò quan trọng trong hoạt động bình thường của cơ thể. Sử dụng ca cao thường xuyên có thể hỗ trợ hệ thần kinh và tim mạch, đồng thời có tác dụng có lợi cho mức năng lượng và khả năng miễn dịch.
Trong số các khoáng chất có trong ca cao, chủ yếu là magie, hỗ trợ hệ cơ và thần kinh; sắt, cần thiết cho việc sản xuất hồng cầu; kẽm, ảnh hưởng đến khả năng miễn dịch và chữa lành vết thương; và kali, điều hòa huyết áp và cân bằng nước-điện giải. Ca cao cũng là nguồn cung cấp phốt pho, quan trọng cho xương và răng chắc khỏe; và đồng, tham gia vào quá trình trao đổi chất và hấp thụ sắt.

Không chỉ là một món ăn ngon miệng bổ sung vào chế độ ăn uống hàng ngày, ca cao còn là một siêu thực phẩm mang lại nhiều lợi ích. Sử dụng ca cao thường xuyên, đặc biệt là ở dạng thô, không đường, có thể mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Dù bạn uống ca cao vào buổi sáng với cà phê hay buổi tối để kết thúc một ngày thư thái, ca cao là một lựa chọn tuyệt vời xứng đáng có một vị trí cố định trong chế độ ăn uống của bạn.